Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 難病対策
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
疾病対策センター しっぺいたいさくセンター
những trung tâm cho điều khiển và ngăn ngừa bệnh (cdc)
対策 たいさく
biện pháp
病難 びょうなん
sự chịu đựng bệnh tật.
難病 なんびょう
bệnh nan y; bệnh khó chữa.
ウィルス対策 ウィルスたいさく
phần mềm diệt virus
サーチエンジン対策 サーチエンジンたいさく
tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
インフレ対策 インフレたいさく
phương pháp chống lạm phát