聴視 ちょうし
việc nghe ngóng và quan sát.
難聴 なんちょう
điếc; khiếm thính; lãng tai, ngễnh ngãng
聴視者 ちょうししゃ
khán thính giả.
視聴者 しちょうしゃ
khán giả, thính giả
聴視率 ちょうしりつ
tỷ lệ nghe nhìn.
視聴覚 しちょうかく
nghe nhìn; thính thị
視聴率 しちょうりつ
tỷ lệ khán thính giả (của một chương trình truyền hình)