Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨のなかの女
雨女 あめおんな
Người phụ nữ được trêu là hễ định làm gì hoặc xuất hiện thì trời sẽ mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
花の雨 はなのあめ
cơn mưa khi hoa anh đào nở rộ
血の雨 ちのあめ
sự đổ máu, sự chém giết
女の子 めのこ おんなのこ おんなのコ おんにゃのこ
cô gái; cô bé
女の手 おんなのて
chữ viết nữ tính
女の性 おんなのせい
những cách (của) phụ nữ