女の子
めのこ おんなのこ おんなのコ おんにゃのこ「NỮ TỬ」
☆ Danh từ
Cô gái; cô bé
どこにでもいそうな
気立
ての
良
い
女
の
子
Ở đâu cũng gặp những cô bé hiền ngoan
ちょう
結
びの
リボン
をよく
髪
に
付
けている
女
の
子
Cô bé hay cài bờm có nơ trên tóc .

Từ đồng nghĩa của 女の子
noun
Từ trái nghĩa của 女の子
女の子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女の子
子女 しじょ
trẻ em
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa