Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨男 あめおとこ
người đàn ông mà khi xuất hiện là có vẻ trời sẽ mưa
降雨 こうう
trận mưa rào; mưa rào; cơn mưa rào.
雨降らし あめふらし アメフラシ
thỏ biển (Anaspidea)
降雨を祈願する こううをきがんする
đảo vũ.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
降雨林 こううりん
rừng mưa nhiệt đới.
雨降り あめふり
có mưa
降雨量 こううりょう
lượng mưa rơi; lượng mưa.