Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨センサー
センサー センサ センサー
thiết bị cảm ứng.
O2センサー O2センサー
cảm biến O2
離床センサー りしょうセンサー
cảm biến báo động rời giường (thiết bị được sử dụng để phát hiện khi bệnh nhân hoặc người cao tuổi rời khỏi giường)
人感センサー じんかんセンサー
cảm biến chuyển động
加速度センサー かそくどセンサー かそくどセンサ
accelerometer
Wi-Fi環境センサー Wi-Fiかんきょうセンサー
cảm biến wifi
雨 あめ
cơn mưa
イメージセンサー イメージセンサ イメージ・センサー イメージ・センサ
cảm biến ảnh