Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨天 うてん
trời mưa
天気雨 てんきあめ
tắm nắng, mưa đột ngột từ bầu trời xanh
日天 にってん
sun
天日 てんじつ てんぴ
Mặt trời; ánh sáng mặt trời
日照雨 そばえ/さばえ
Trời nắng nhưng có mưa, Trời đang nắng mà có mưa 狐のお嫁入り(きつねのよめいり)
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
雨天続き うてんつづき
thời tiết mưa kéo dài
雨天中止 うてんちゅうし
hủy vì mưa