Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨天 うてん
trời mưa
雨気 あまけ うき
dấu hiệu trời sắp mưa (gió thổi mạnh, mây đen kéo đến...); trời sắp mưa
天気 てんき
thời tiết
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện