Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨林
うりん
rừng mưa nhiệt đới
降雨林 こううりん
rừng mưa nhiệt đới.
多雨林 たうりん
rừng nhiệt đới
熱帯雨林 ねったいうりん
熱帯多雨林 ねったいたうりん
熱帯雨林気候 ねったいうりんきこう
khí hậu rừng mưa nhiệt đới
亜熱帯多雨林 あねったいたうりん
gần nhiệt đới mưa rừng
雨緑樹林 うりょくじゅりん あめりょくじゅりん
rừng già nhiệt đới; rừng lá rộng cận nhiệt đới
林 はやし りん
rừng thưa
「VŨ LÂM」
Đăng nhập để xem giải thích