多雨林
たうりん「ĐA VŨ LÂM」
☆ Danh từ
Rừng nhiệt đới

多雨林 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多雨林
熱帯多雨林 ねったいたうりん
rừng mưa nhiệt đới
亜熱帯多雨林 あねったいたうりん
gần nhiệt đới mưa rừng
雨林 うりん
rừng mưa nhiệt đới
多雨 たう
mưa nhiều, mưa lớn
降雨林 こううりん
rừng mưa nhiệt đới.
熱帯雨林 ねったいうりん
rừng mưa nhiệt đới
雨緑樹林 うりょくじゅりん あめりょくじゅりん
rừng già nhiệt đới; rừng lá rộng cận nhiệt đới
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.