雨止み
あまやみ「VŨ CHỈ」
☆ Danh từ
Xông vào mưa

雨止み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雨止み
雨天中止 うてんちゅうし
hủy vì mưa
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
小止み こやみ おやみ
lull (e.g. in the rain), break
恵みの雨 めぐみのあめ
cơn mua cứu giúp (cơn mưa sau một thời gian dài hạn hán); ngập tràn sự cứu giúp (nghĩa bóng)
止み難い やみがたい
Không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được; bất khả kháng
飲み止す のみさす
uống dở
痛み止め いたみどめ
thuốc giảm đau.