Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小休止 しょうきゅうし
nghỉ xả hơi; nghỉ giải lao
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
雨止み あまやみ
xông vào mưa
小刻み こきざみ
sự chạm khắc từng chút
小包み こづつみ
gói bọc; bưu kiện.
止み難い やみがたい
Không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được; bất khả kháng
飲み止す のみさす
uống dở