雨水桝
うすいます「VŨ THỦY」
☆ Danh từ
Giếng (thu) nước mưa đường phố, miệng rãnh (trên đường phố)

雨水桝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雨水桝
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
(1) đo; đơn vị (của) thể tích (1.8 l);(2) làm vuông côngtenơ, e.g. một cái hộp
雨水 あまみず うすい
nước mưa
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
雨水マス あまみずマス
mương thoát nước mưa
雨水タンク あまみずタンク
bể chứa nước mưa
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)