Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨漏り あまもり
sự dột
雨宿りする あまやどり
trú mưa
漏り もり
rỉ ra; kẽ hở ((của) mưa)
漏る もる
dột
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
漏れる もれる
lộ; rò rỉ; chảy ri rỉ; rỉ ra
漏らす もらす
làm lộ; làm rò rỉ
雨上り あめあがり
sau khi mưa; mưa tạnh