Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地唄 じうた
một kiểu hát dân gian
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
地吹雪 じふぶき
tuyết trên mặt đất bị thổi tung lên do gió mạnh
唄 うた
bài hát
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
豪雪地帯 ごうせつちたい
vùng tuyết rơi nhiều