Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月の剣 つきのつるぎ
new moon, crescent moon
剣士 けんし
kiếm sĩ, đấu sĩ
剣闘士 けんとうし
kiếm sĩ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
武士道の華 ぶしどうのはな
ra hoa (của) hiệp sĩ đạo (bushido)
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪待月 ゆきまちづき ゆきまつつき
tháng đợi tuyết (tháng 11 âm lịch)
雪月花 せつげつか せつげっか
tuyết, mặt trăng và hoa