Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪 (童謡)
童謡 どうよう
bài hát đồng dao; bài hát của trẻ con.
雪山童子 せっせんどうじ
người trẻ tuổi khổ hạnh trên dãy himalaya
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca
謡を謡う うたいをうたう
để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)
里謡 りよう
khúc balat, bài ca balat
地謡 じうたい
noh đồng ca
古謡 こよう
nhạc truyền thống