Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪あかりの町
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪明かり ゆきあかり
ánh sáng lấp loá như tuyết
名残りの雪 なごりのゆき
lượng tuyết còn lại trong mùa xuân và tuyết rơi vào mùa xuân
雪あられ ゆきあられ
mưa tuyết có hạt
雪明り ゆきあかり
ánh tuyết, độ sáng (chói) của lớp tuyết phủ
頭の雪 かしらのゆき
tóc bạc phơ, tóc muối tiêu, tóc điểm sương, tóc trắng như tuyết
春の雪 はるのゆき
tuyết mùa xuân
雪の下 ゆきのした
break) /'stounbreik/, cỏ tai hùm