Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪解け ゆきどけ
tuyết tan.
雪融け ゆきとけ
thân thiện hơn (của) tuyết
雪除け ゆきよけ ゆきのけ
tuyết rơi tránh né; snowbreak
雪焼け ゆきやけ
da bị sạm nắng do tuyết phản chiếu; sự bị đông cứng nứt nẻ
けど けれども けれど けども けんど
nhưng; tuy nhiên; nhưng mà
雪 ゆき
tuyết.
雪解けする ゆきどけする