Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪まくり
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪溜まり ゆきだまり
đống tuyết
締まり雪 しまりゆき
tuyết đóng băng
吹雪く ふぶく
bão tuyết
雪割り ゆきわり
việc phá băng tuyết để lộ ra mặt đất bình thường
雪曇り ゆきぐもり
bầu trời nhiều mây
雪吊り ゆきづり ゆきつり
việc giăng mùng tránh tuyết cho cây (chủ yếu bằng dây thừng...)
雪釣り ゆきつり ゆきづり
Yukitsuri (một kỹ thuật của Nhật Bản để bảo quản cây cối và cây bụi khỏi tuyết dày)