Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪溜まり ゆきだまり
đống tuyết
締まり雪 しまりゆき
tuyết đóng băng
吹雪く ふぶく
bão tuyết
雪割り ゆきわり
việc phá băng tuyết để lộ ra mặt đất bình thường
雪祭り ゆきまつり
lễ hội tuyết
雪吊り ゆきづり ゆきつり
việc giăng mùng tránh tuyết cho cây (chủ yếu bằng dây thừng...)
雪曇り ゆきぐもり
bầu trời nhiều mây