吹雪く
ふぶく「XUY TUYẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Bão tuyết

Bảng chia động từ của 吹雪く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹雪く/ふぶくく |
Quá khứ (た) | 吹雪いた |
Phủ định (未然) | 吹雪かない |
Lịch sự (丁寧) | 吹雪きます |
te (て) | 吹雪いて |
Khả năng (可能) | 吹雪ける |
Thụ động (受身) | 吹雪かれる |
Sai khiến (使役) | 吹雪かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹雪く |
Điều kiện (条件) | 吹雪けば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹雪け |
Ý chí (意向) | 吹雪こう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹雪くな |
吹雪く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹雪く
吹雪 ふぶき
bão tuyết
花吹雪 はなふぶき
hoa Anh đào rụng tơi bời.
桜吹雪 さくらふぶき
hoa rụng như tuyết rơi
猛吹雪 もうふぶき
snowstorm giận dữ
紙吹雪 かみふぶき
Mưa giấy (việc cắt giấy thành nhiều mảnh nhỏ và tung ra để chúc mừng và chào đón)
地吹雪 じふぶき
tuyết trên mặt đất bị thổi tung lên do gió mạnh
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến