雪を丸める
ゆきをまるめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nắn tuyết thành quả cầu tuyết

Bảng chia động từ của 雪を丸める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雪を丸める/ゆきをまるめるる |
Quá khứ (た) | 雪を丸めた |
Phủ định (未然) | 雪を丸めない |
Lịch sự (丁寧) | 雪を丸めます |
te (て) | 雪を丸めて |
Khả năng (可能) | 雪を丸められる |
Thụ động (受身) | 雪を丸められる |
Sai khiến (使役) | 雪を丸めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雪を丸められる |
Điều kiện (条件) | 雪を丸めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雪を丸めいろ |
Ý chí (意向) | 雪を丸めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雪を丸めるな |
雪を丸める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪を丸める
頭を丸める あたまをまるめる
cạo trọc đầu
丸める まるめる
cuộn tròn; vo tròn; vo viên; nặn tròn
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
丸め まるめ
sự làm tròn
女を丸め込む おんなをまるめこむ
tán tỉnh một cô gái
雪止め ゆきどめ
thiết bị được lắp đặt trên mái nhà để ngăn tuyết tích tụ trên mái nhà rơi xuống đất cùng một lúc, cái chắn tuyết trên mái
言い丸める いいまるめる
để làm kẹo - cuộc trò chuyện
丸を付ける まるをつける
chấm điểm hay sửa bài tập bằng cách khoanh tròn