雪上
せつじょう「TUYẾT THƯỢNG」
☆ Danh từ
Trên tuyết
雪上
に
足跡
を
残
しながら、
犬
と
一緒
に
散歩
しました。
Tôi đã đi dạo cùng chó, để lại dấu chân trên tuyết.

雪上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪上
雪上車 せつじょうしゃ
xe chạy trên băng tuyết.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪 ゆき
tuyết.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
螢雪 ほたるゆき
siêng năng học
雪茶 ゆきちゃ
trà tuyết (một loại địa y khô - Thamnolia vermicularis Ach)