Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪印乳業
乳業 にゅうぎょう
Ngành công nghiệp sản xuất bơ sữa.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
印刷業 いんさつぎょう
in doanh nghiệp
除雪作業 じょせつさぎょう
công việc dọn tuyết
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.



