雪叩き
ゆきたたき「TUYẾT KHẤU」
☆ Danh từ
Việc loại bỏ tuyết, đập tuyết

雪叩き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪叩き
叩き たたき タタキ はたき
cái phất trần; chổi lông
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
モグラ叩き モグラたたき
trò chơi đập chuột
直叩き じかたたき
lau chùi phần cứng trực tiếp
肩叩き かたはたき
xoa bóp vai; sự vỗ nhẹ vào vai; sự khuyên ai rút ra (khỏi một vị trí hay nhiệm vụ)
尻叩き しりたたき
nghi lễ truyền thống khi cô dâu lần đầu tiên bước vào nhà, những người trẻ tuổi đứng ở cổng và đánh vào mông cô dâu một bó rơm hoặc một ngọn đuốc với hy vọng rằng cô dâu sẽ được sung mãn
叩き台 たたきだい
chặt khối; springboard cho thảo luận
蝿叩き ハエたたき はえたたき
cây bắt ruồi, vỉ đập ruồi