雪合戦
ゆきがっせん「TUYẾT HỢP CHIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trận ném tuyết.

Bảng chia động từ của 雪合戦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雪合戦する/ゆきがっせんする |
Quá khứ (た) | 雪合戦した |
Phủ định (未然) | 雪合戦しない |
Lịch sự (丁寧) | 雪合戦します |
te (て) | 雪合戦して |
Khả năng (可能) | 雪合戦できる |
Thụ động (受身) | 雪合戦される |
Sai khiến (使役) | 雪合戦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雪合戦すられる |
Điều kiện (条件) | 雪合戦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雪合戦しろ |
Ý chí (意向) | 雪合戦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雪合戦するな |
雪合戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪合戦
雪辱戦 せつじょくせん
trận lượt về
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
合戦 かっせん
giao chiến; thi; thi đấu; cuộc chiến; cạnh tranh ; giao tranh
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện