雪辱戦
せつじょくせん「TUYẾT NHỤC CHIẾN」
☆ Danh từ
Trận lượt về

雪辱戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪辱戦
雪辱 せつじょく
sự làm sáng tỏ về danh dự hay thanh danh; sự đền bù thiệt hại; sự trả thù; làm sáng tỏ về danh dự; trả thù; đền bù thiệt hạI.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
雪合戦 ゆきがっせん
trận ném tuyết.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện