Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪夫人絵図
絵図 えず
Sự minh họa
図絵 ずえ
drawing, picture
絵図面 えずめん
một kế hoạch
国絵図 くにえず
provincial maps of Japan (Edo period)
人夫 にんぷ
người phu hồ; người làm cu ly; người lao động chân tay.
夫人 ふじん ぶにん はしかし
phu nhân.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
地獄絵図 じごくえず
bức tranh về một cảnh trong Địa ngục, một bức tranh về Địa ngục