Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪女 ゆきおんな
nàng tiên tuyết, thiên thần tuyết
蟹食猿 かにくいざる かにしょくさる
cua bể -e ăn macaque
蟹食犬 かにくいいぬ
loài cáo ăn cua (Cerdocyon thous)
雪食 せっしょく
xói mòn tuyết
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
雪女郎 ゆきじょろう
nàng tiên tuyết; bà chúa tuyết
蟹食海豹 かにくいあざらし カニクイアザラシ
hải cẩu ăn cua