蟹食犬
かにくいいぬ「GIẢI THỰC KHUYỂN」
☆ Danh từ
Loài cáo ăn cua (Cerdocyon thous)
蟹食犬
が
絶滅
の
危機
に
瀕
している。
Cáo ăn cua đang đứng trên bờ vực tuyệt chủng.

蟹食犬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蟹食犬
蟹食猿 かにくいざる かにしょくさる
cua bể -e ăn macaque
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
犬食い いぬぐい いぬくい
người ăn ướt át
蟹食海豹 かにくいあざらし カニクイアザラシ
hải cẩu ăn cua
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
蟹 かに
con cua
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.