Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪女 ゆきおんな
nàng tiên tuyết, thiên thần tuyết
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
雪女郎 ゆきじょろう
nàng tiên tuyết; bà chúa tuyết
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
女神子 めみこ
nữ pháp sư trẻ
春の女神 はるのめかみ
chúa xuân.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
幸運の女神 こううんのめがみ
nữ thần may mắn