Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪姫隠密道中記
雪隠 せっちん せついん せんち
Nhà vệ sinh
道中記 どうちゅうき
nhật ký trong cuộc hành trình, nhật ký của chuyến đi; sách hướng dẫn du lịch
隠密 おんみつ
sự riêng tư; sự bí mật; sự do thám; trinh thám
ナイショ 秘密
Bí mật
白雪姫 しらゆきひめ
nàng Bạch Tuyết
雪中 せっちゅう ゆきちゅう
trong tuyết; dưới tuyết rơi
雪道 ゆきみち ゆきじ
con đường phủ đầy tuyết
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi