雪掻き
ゆきかき「TUYẾT TAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xẻng xúc tuyết; sự xúc tuyết

Bảng chia động từ của 雪掻き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雪掻きする/ゆきかきする |
Quá khứ (た) | 雪掻きした |
Phủ định (未然) | 雪掻きしない |
Lịch sự (丁寧) | 雪掻きします |
te (て) | 雪掻きして |
Khả năng (可能) | 雪掻きできる |
Thụ động (受身) | 雪掻きされる |
Sai khiến (使役) | 雪掻きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雪掻きすられる |
Điều kiện (条件) | 雪掻きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雪掻きしろ |
Ý chí (意向) | 雪掻きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雪掻きするな |
雪掻き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪掻き
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
足掻き あがき
đấu tranh( nội tâm), vật lộn
掻き氷 かきこおり
đá bào
水掻き みずかき
màng da (ở chân vịt, ếch...)
汗掻き あせかき
thể chất dễ đổ mồ hôi; người ra nhiều mồ hôi, người dễ đổ mồ hôi
火掻き ひかき
que cời lửa
掻き傷 かききず
vết xước, vết trầy
掻き具 かきぐ
đồ gạt (các dụng cụ được sử dụng để làm sạch hoặc loại bỏ mảng tảo, rong rêu hoặc các tác nhân khác từ thuyền hoặc các bề mặt khác trên tàu thủy)