Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪月心愛
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
雪待月 ゆきまちづき ゆきまつつき
tháng đợi tuyết (tháng 11 âm lịch)
雪月花 せつげつか せつげっか
tuyết, mặt trăng và hoa
月雪花 つきゆきはな
moon, snow and flowers, beauty of the four seasons (from a poem by Bai Juyi)
愛逢月 めであいづき
tháng 7 âm lịch
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
愛党心 あいとうしん
lòng trung thành phe (đảng)
愛郷心 あいきょうしん
Tình yêu quê hương