Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪竇山
山雪 やまゆき
tuyết rơi trên núi
雪山 せつざん ゆきやま せっさん
núi tuyết; đống tuyết
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
雪山偈 せっせんげ
những câu thơ trên dãy himalaya (của kinh Niết Bàn)
雪山童子 せっせんどうじ
người trẻ tuổi khổ hạnh trên dãy himalaya
雪を頂いた山 ゆきをいただいたやま
núi suy tôn tuyết