雪花
ゆきばな せっか ゆきはな「TUYẾT HOA」
☆ Danh từ
Bông tuyết

雪花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪花
雪花菜 おから きらず せっかさい
bã đậu
月雪花 つきゆきはな
moon, snow and flowers, beauty of the four seasons (from a poem by Bai Juyi)
雪花石膏 せっかせっこう
(khoáng chất) thạch cao tuyết hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
雪中花 せっちゅうか セッチュウカ
hoa thủy tiên
花吹雪 はなふぶき
hoa Anh đào rụng tơi bời.
雪の花 ゆきのはな
hoa tuyết
雪月花 せつげつか せつげっか
tuyết, mặt trăng và hoa