Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹雪 ふぶき
bão tuyết
雪花 ゆきばな せっか ゆきはな
bông tuyết
桜吹雪 さくらふぶき
hoa rụng như tuyết rơi
吹雪く ふぶく
猛吹雪 もうふぶき
snowstorm giận dữ
紙吹雪 かみふぶき
Mưa giấy (việc cắt giấy thành nhiều mảnh nhỏ và tung ra để chúc mừng và chào đón)
地吹雪 じふぶき
tuyết trên mặt đất bị thổi tung lên do gió mạnh
バラのはな バラの花
hoa hồng.