雪踏
せった「TUYẾT ĐẠP」
Những dép đóng đế giày da

雪踏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪踏
雪踏み ゆきふみ
kỹ thuật kiểm soát độ sâu đóng băng của đất (tạo hình sọc trên đất để không khí lưu thông dễ đóng băng tuyết hơn)
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪 ゆき
tuyết.
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
螢雪 ほたるゆき
siêng năng học
雪茶 ゆきちゃ
trà tuyết (một loại địa y khô - Thamnolia vermicularis Ach)
雪面 せつめん
bề mặt tuyết
雪椿 ゆきつばき ユキツバキ
hoa trà tuyết (cây nhỏ thường xanh thuộc họ Camellia)