Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脩 おさむ
làm khô thịt; cạn
雫 しずく
giọt.
脩竹 しゅうちく おさむたけ
cây tre cao
束脩 そくしゅう
phí vào cửa; lệ phí; phí đăng ký; phí ghi danh
一雫 いちしずく
một giọt (nước...)
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
井 い せい
cái giếng
介甲 かいこう
Vỏ cứng.