Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雲の上 くものうえ
nơi cao trên bầu trời, nơi cao ngoài không trung; cung điện, hoàng cung
雲の上の存在 くものうえのそんざい
người ở đẳng cấp cao hơn mình
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
雲上 うんじょう
ở trên những đám mây; thiên đàng
オールトの雲 オールトのくも
đám mây Oort
春の雲 はるのくも
mây mùa xuân
雲の海 くものうみ
Mare Nubium (ngựa mặt trăng), Biển Mây
雲の峰 くものみね
những đám mây tụ thành đỉnh núi như mùa hè