Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲の中で散歩
雲散 うんさん
rải rắc; phân tán
散歩 さんぽ
sự tản bộ; sự đi dạo; đi dạo.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
散歩旁 さんぽかたがた さんぽつくり
trong khi cầm (lấy) một sự đi bộ
散歩道 さんぽみち
đi dạo chơi; đi bộ; nơi dạo mát
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
雲集霧散 うんしゅうむさん
giống như những đám mây và sương mù tụ lại rồi tan biến, nhiều thứ tụ lại rồi biến mất
散光星雲 さんこうせいうん
tinh vân khuyếch tán ánh sáng