Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
雲 くも
mây
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi
岡湯 おかゆ
thùng (của) sạch rót nước (trong một tắm cái nhà)
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
岡辺 おかべ おかあたり
vùng lân cận (của) một ngọn đồi