Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禅寺 ぜんでら
chùa của phái thiền; thiền tự
中禅寺湖 ちゅうぜんじこ
Hồ Chuzenji.
巌 いわお
vách đá
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
禅 ぜん
phái thiền
巌頭 いわおあたま
đỉnh của một tảng đá lớn
巌窟 がんくつ
Hang; hang động
奇巌 きいわお
những tảng đá lớn với hình thù quái dị