Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲水君
水雲 もずく モズク
rong biển, tảo biển
雲水 うんすい くもみず
thầy tu đi hết nơi này đến nơi khá; thầy tu trải qua khổ luyện; nước chảy mây trôi
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
川水雲 かわもずく カワモズク
Batrachospermum gelatinosum (species of red alga)
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước