Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲竜大五郎
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
五大 ごだい
Năm yếu tố trong phong thủy gồm đất, nước, lửa, gió và bầu trời.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五月雨雲 さみだれぐも
cloud during rainy season
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá