Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲行丸
雲行き くもゆき
tình trạng mây di chuyển lúc sắp trở trời; tình hình; động thái; xu hướng
丸行灯 まるあんどん
đèn lồng tròn
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
雲水行脚 うんすいあんぎゃ
nhà sư tu tập trong khi du hành khắp đất nước
行雲流水 こううんりゅうすい
(ẩn dụ) hành vân lưu thuỷ; mây bay trên trời nước chảy dưới sông
飛行機雲 ひこうきぐも
dòng tia hoặc hơi nước kéo
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.