Các từ liên quan tới 雲門寺 (広東省)
東雲 しののめ
lúc rạng đông; hửng sáng
東門 とうもん
cổng phía Đông.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
門下省 もんかしょう
thừa tướng (Trung Quốc thời nhà Đường)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
広東 カントン かんとん
Quảng Đông
東大寺 とうだいじ
chùa Todaiji
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.