Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲雀 (水雷艇)
水雷艇 すいらいてい
phóng ngư lôi đi thuyền
魚雷艇 ぎょらいてい
tàu phóng ngư lôi
雲雀 ひばり こくてんし こうてんし
chim chiền chiện
雷雲 らいうん いかずちぐも
mây dông (đám mây đen lớn có thể gây ra sấm sét)
機雷艦艇 きらいかんてい
mine warfare vessel
森雲雀 もりひばり モリヒバリ
sơn ca rừng
雲雀骨 ひばりぼね
gầy và xương xẩu, thân hình xương xẩu
雲雀貝 ひばりがい ヒバリガイ
(động vật) vẹm ngựa Nhật Bản