霧雲
きりぐも「VỤ VÂN」
☆ Danh từ
Mây mù

霧雲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霧雲
雲霧 うんむ くもぎり
mây và sương mù; sự hoang mang, lúng túng của mọi người; sự che mờ sự phán đoán , việc làm cho sự phán đoán bị lệch lạc
雲霧林 うんむりん
rừng sương mù
雲集霧散 うんしゅうむさん
giống như những đám mây và sương mù tụ lại rồi tan biến, nhiều thứ tụ lại rồi biến mất
雲散霧消 うんさんむしょう
biến mất như sương mù
霧 きり
phủ sương mù; sương mù
冬霧 ふゆぎり
sương mù mùa đông
霧雰 むふん きりきり
không khí mù sương
霧状 きりじょう
phun, sương