雲高
うんこう くもだか「VÂN CAO」
☆ Danh từ
Độ cao của đám mây tính từ mặt đất

雲高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲高
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高層雲 こうそううん
(khí tượng) mây trung tầng
高積雲 こうせきうん
(khí tượng) mây dung tích
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
雲 くも
mây
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高高 たかだか
chính cao; ở (tại); tối đa; nhiều lắm cũng